Có 2 kết quả:

班导 bān dǎo ㄅㄢ ㄉㄠˇ班導 bān dǎo ㄅㄢ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (Tw) teacher in charge of a class
(2) homeroom teacher

Từ điển Trung-Anh

(1) (Tw) teacher in charge of a class
(2) homeroom teacher